shielding /y học/
sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)
shielding /cơ khí & công trình/
sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)
shielding
hiệu ứng màn chắn
shielding
sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)
shielding
sự bọc chắn
shielding /điện/
sự bọc chắn
shielding /toán & tin/
sự chắn, sự che
shielding /điện lạnh/
sự chắn điện
shielding
sự che chắn
screening, shielding /điện lạnh/
sự chắn điện
screening, shading, shielding
sự che chắn
shelter, shield, shielding
tìm chỗ che chở
acoustic screening, shading, shielding
sự chắn tiếng ồn
noise masking, screening, shielding
sự che chắn tạp nhiễu
master mask, obstruct, shielding
màn chắn chính