TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shielding

sự hình thành lớp khí bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu ứng màn chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bọc chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm chỗ che chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che chắn tạp nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn chắn chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shielding

 shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise masking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shielding /y học/

sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)

 shielding /cơ khí & công trình/

sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)

 shielding

hiệu ứng màn chắn

 shielding

sự hình thành lớp khí bảo vệ (khi hàn)

 shielding

sự bọc chắn

 shielding /điện/

sự bọc chắn

 shielding /toán & tin/

sự chắn, sự che

 shielding /điện lạnh/

sự chắn điện

 shielding

sự che chắn

 screening, shielding /điện lạnh/

sự chắn điện

screening, shading, shielding

sự che chắn

shelter, shield, shielding

tìm chỗ che chở

acoustic screening, shading, shielding

sự chắn tiếng ồn

noise masking, screening, shielding

sự che chắn tạp nhiễu

master mask, obstruct, shielding

màn chắn chính