TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự che chắn

sự che chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo mang che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự che đô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đậy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yểm trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàn đắp vết nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự che chắn

masking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enclosure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

healing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự che chắn

Vertäubung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschirmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maskierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschirmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdeckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abblockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

healing

sự che chắn, hàn đắp vết nứt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deckung /die; -, -en (PI. selten)/

(bes Milit ) sự che đậy; sự che chắn;

Abdeckung /die; -, -en/

sự che chắn; sự đậy lại;

Abblockung /die; -, -en/

sự che chắn; sự chặn; sự cản (bóng);

Deckung /die; -, -en (PI. selten)/

(bes Milit ) sự yểm trợ; sự bảo vệ; sự che chắn (das Schützen, Sichern, Abschirmen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschirmung /f =, -en/

sự che chắn, sự che đô.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enclosure

sự che chắn; sự lẫn (tạp chất)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

masking

sự che chắn

screening, shading, shielding

sự che chắn

shielding

sự che chắn

 masking

sự che chắn

shielding, stop

sự che chắn

 screening

sự che chắn

 shielding

sự che chắn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự che chắn

Trong thử rò rỉ, sự ngăn một phần của vật thử nhằm ngăn không cho khí đánh dấu đi vào các vết rò rỉ có thể tồn tại trong phần bị ngăn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertäubung /f/C_THÁI/

[EN] masking

[VI] sự che chắn

Verdecken /nt/KT_GHI/

[EN] masking

[VI] sự che chắn (tạp âm)

Abschirmen /nt/TV/

[EN] screening

[VI] sự che chắn

Maskierung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] masking

[VI] sự che chắn, sự tạo mang che