TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lẫn

sự che chắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự lẫn

enclosure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Um Unübersichtlichkeiten zu vermeiden, dürfen die Maßhilfslinien schräg (vorzugsweise unter 60°) gezeichnet werden (Bild 5).

Để tránh sự lẫn lộn, các đường gióng được phép vẽ nghiêng (nên dưới 60°) (Hình 5).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enclosure

sự che chắn; sự lẫn (tạp chất)