TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 masking

sự che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm lấp của âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngụy trang rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 masking

 masking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radar camouflage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercepting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masking

sự che, sự phủ

 masking /điện/

âm che

Âm làm tăng khả năng nghe được của một âm khác.

 masking /xây dựng/

sự làm lấp của âm

 masking

sự che chắn

 masking

sự che, sự phủ

Quá trình che phủ hay che giấu; Cách dùng riêng quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở, thường là để ngăn cản hay hạn chế nó khỏi bị phủ bởi các chất như sơn.

A process of covering or concealing; specific uses includethe process of covering part of an object or opening, often to prevent or limit it from being covered by a substance such as paint..

 masking

âm che

 mask, masking

sự che

radar camouflage, masking /xây dựng/

sự ngụy trang rađa

 blanking, blockage, choking, intercepting, interception, locking, masking

sự chắn