masking
sự che, sự phủ
masking /điện/
âm che
Âm làm tăng khả năng nghe được của một âm khác.
masking /xây dựng/
sự làm lấp của âm
masking
sự che chắn
masking
sự che, sự phủ
Quá trình che phủ hay che giấu; Cách dùng riêng quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở, thường là để ngăn cản hay hạn chế nó khỏi bị phủ bởi các chất như sơn.
A process of covering or concealing; specific uses includethe process of covering part of an object or opening, often to prevent or limit it from being covered by a substance such as paint..
masking
âm che
mask, masking
sự che
radar camouflage, masking /xây dựng/
sự ngụy trang rađa
blanking, blockage, choking, intercepting, interception, locking, masking
sự chắn