Blocking /nt/C_DẺO/
[EN] blocking
[VI] sự chắn, sự che
Abschirmung /f/KT_GHI, M_TÍNH (để bảo vệ), ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] (của một mạng), TV, KTH_NHÂN, V_LÝ, VT& RĐ, DHV_TRỤ screening, shielding
[VI] sự chắn, sự che, sự cách ly
Abschirmung /f/KTA_TOÀN/
[EN] shielding
[VI] sự chắn, sự che, sự cách ly
Abschirmung /f/VLB_XẠ/
[EN] screening, shielding
[VI] sự chắn, sự che, sự cách ly