TV /v_tắt (Fernsehen)/TV/
[EN] TV (television)
[VI] TV, TH
Bildsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] picture signal, TV, V_LÝ video signal
[VI] tín hiệu thị tần, tín hiệu hình
Abschirmung /f/KT_GHI, M_TÍNH (để bảo vệ), ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] (của một mạng), TV, KTH_NHÂN, V_LÝ, VT& RĐ, DHV_TRỤ screening, shielding
[VI] sự chắn, sự che, sự cách ly
AM /v_tắt/KT_GHI (Amplitudenmodulation)/
[EN] M_TÍNH (Amplitudenmodulation), ĐIỆN (Amplitudenmodulation), Đ_TỬ (Amplitudenmodulation), TV (Amplitudenmodulation), V_LÝ (Amplitudenmodulation), VT& RĐ (Amplitudenmodulation), V_THÔNG (Amplitudenmodulation), VLD_ĐỘNG (Amplitudenmodulation), AM (amplitude modulation)
[VI] sự điều biên, sự điều biến biên độ