Việt
Tv
Sách Thánh vịnh
TH
bộ điều khiển
giao hội
sông nhánh
sông phụ
sự nhập dòng
Tv 50
Anh
psalms
TV
control unit
synodic
affluent
miserere
Đức
Steuerung
tv, sông nhánh, sông phụ; sự nhập dòng
(al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trười)
TV /v_tắt (Fernsehen)/TV/
[EN] TV (television)
[VI] TV, TH
Steuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] control unit
[VI] bộ điều khiển, TV
Sách Thánh vịnh, Tv
Tv 50 (51) (" Xin xót thương" )