TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tv

Tv

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sách Thánh vịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

TH

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao hội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sông nhánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sông phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhập dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tv 50

Tv 50

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tv

psalms

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

TV

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

synodic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

affluent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tv 50

miserere

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tv

TV

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

affluent

tv, sông nhánh, sông phụ; sự nhập dòng

Từ điển toán học Anh-Việt

synodic

(al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trười)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TV /v_tắt (Fernsehen)/TV/

[EN] TV (television)

[VI] TV, TH

Steuerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] control unit

[VI] bộ điều khiển, TV

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

psalms

Sách Thánh vịnh, Tv

miserere

Tv 50 (51) (" Xin xót thương" )