TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao hội

giao hội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tv

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rãnh cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luA’ng cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giao hội

 conjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Conjunction

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

synodic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

giao hội

Anriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anriß /m -sses, -sse/

1. rãnh cày, luA’ng cày; 2. (kĩ thuật) giao hội, vết cắt, vét chặt; 3. [sự, chỗ] rách, gãy, nút.

Từ điển toán học Anh-Việt

synodic

(al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trười)

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Conjunction

Giao hội

an event that occurs when two or more celestial objects appear close close together in the sky.

Một sự kiện xảy ra khi hai hay nhiều thiên thể xuất hiện gần nhau trên bầu trời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjunction

giao hội

 synodical

giao hội (của hành tinh với mặt trời)

 synodical /toán & tin/

giao hội (của hành tinh với mặt trời)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao hội

(tôn) synodal (a); (thiên vãn) synodisch (a), Bindewort n