Việt
rãnh cày
luA’ng cày
giao hội
vết cắt
vét chặt
rách
gãy
nút.
Đức
Anriß
Anriß /m -sses, -sse/
1. rãnh cày, luA’ng cày; 2. (kĩ thuật) giao hội, vết cắt, vét chặt; 3. [sự, chỗ] rách, gãy, nút.