Việt
rãnh cày
máng
rãnh
hào nhỏ
máng nhỏ
luống cày.
luA’ng cày
giao hội
vết cắt
vét chặt
rách
gãy
nút.
Anh
furrow
Đức
Rđie
Anriß
Rđie /f =, -n/
1. máng, rãnh, hào nhỏ, máng nhỏ; 2. rãnh cày, luống cày.
Anriß /m -sses, -sse/
1. rãnh cày, luA’ng cày; 2. (kĩ thuật) giao hội, vết cắt, vét chặt; 3. [sự, chỗ] rách, gãy, nút.
furrow /cơ khí & công trình/