TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hào nhỏ

hào nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hào nhỏ

Rinne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rđie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Rinne graben

đào một cái rãnh nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rđie /f =, -n/

1. máng, rãnh, hào nhỏ, máng nhỏ; 2. rãnh cày, luống cày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinne /[’rina], die; -, -n/

rãnh nhỏ; hào nhỏ;

đào một cái rãnh nhỏ. : eine Rinne graben