aperture, ball race, ball ring, berm ditch, canal, castellated, cavity, chamfer, channel
rãnh
channel
rãnh (trục vít ép)
space /cơ khí & công trình/
rãnh (giữa hai răng của bánh răng)
channel
rãnh (trục vít ép)
rima /y học/
rãnh, khe
channel, dike
rãnh, mương [nước, nước thải]
channel /xây dựng/
rãnh, mương [nước, nước thải]
slot
rãnh, đầu vít (vít dẹp)
slot /ô tô/
rãnh, đầu vít (vít dẹp)