Holzverhau /m -(e)s, -e (ĩừng)/
sự] đẽo, khắc, khía; Holz
einkerben /vt/
khía, đẽo, khắc, chặt.
Schneiden /n -s/
sự] khắc, chạm, trổ, cắt, khía, đẽo.
kerben /vt/
khía, khắc, đẽo, rạch, băm, làm sút mẻ.
anlaschen /vt/
khía, đẽo, khắc, xin dắu, đánh dấu, đóng dấu.
anschneiden /vt/
1. rạch, mổ, xẻ, cứa, khía; 2.(kĩ thuật) đột míêng khuyết, cắt lõm;
nuten /vt/
rạch, mổ, xè, của, khía, làm đưông xoi, làm đuòng rãnh, khoét rãnh.
einschneiden /I vt/
1. lắp... vào; 2. rạch, mổ, xẻ, cúa, khía, cắt, thái; (kĩ thuật) khắc; (địa lý) chặt, cắt; 3. khắc, chạm, trổ; 4.thái, cắt mỏng, xắt nhỏ; Kohl einschneiden thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu.
einhauen /I impf háute ein ) vt/
I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;
Einschnitt /m -(e)s,/
1. [sự] rạch, mổ, xê, của, khía; 2. [sự, vét] cắt, thái; 3. (thực vật) răng nhỏ (ỏ lá); 4. [sự] đào ra, xúc ra, bói ra; 5. (văn học) chỗ ngắt đoạn, chỗ ngắt hơi (trong thơ); 6. (nghĩa bóng) bưóc ngoặt, [sự] đột biến (trong cuộc sống).
ritzen /vt/
1. quào, cào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm xưdc da; 2. khoét, làm nứt; 3. (kĩ thuật) đột miệng khuyết, cắt lõm, đánh xôm, làm nhám, khía, khắc, băm;