kleinhacken /(tách được) vt/
băm, vằm.
zerschneiden /vt/
cắt, thái, băm; zerschnittenes Gelände địa thé mấp mô [lồi lõm, gập ghềnh, chia cắt].
tranchieren /vt/
cắt, thái, xắt, băm, xẻ.
kerben /vt/
khía, khắc, đẽo, rạch, băm, làm sút mẻ.
durchschneiden /vt/
chặt, chém, bổ, cắt, băm; 2. cắt, giao, chéo; cắt ngang, chắn ngang.
aufritzen /vt/
dễ cào, dễ sây sát, chặt, chém, bổ, băm, thái.
einhauen /I impf háute ein ) vt/
I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;
ritzen /vt/
1. quào, cào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm xưdc da; 2. khoét, làm nứt; 3. (kĩ thuật) đột miệng khuyết, cắt lõm, đánh xôm, làm nhám, khía, khắc, băm;
spalten /I vt/
1. bổ, chẻ, chặt, chém, bổ, cắt, băm; Haare spalten (nghĩa bóng) chẻ sợi tóc thành tư; 2. tách... ra, đập vụn, phân nhỏ, phân tách; 3. chia rẽ, phân biệt, phân chia (đảng, đất nưóc V.V.); 4. (in) xếp thành cột, phân cột, chia cột; II vi (s) (part II gespaltet u gespalten) bị đổ ra, bị chê ra; bị đập vô; bị nứt rạn;