Việt
quào
cào
cấu
làm sây sát
làm trầy da
làm xưdc da
khoét
làm nứt
đột miệng khuyết
cắt lõm
đánh xôm
làm nhám
khía
khắc
băm
Đức
ritzen
ritzen /vt/
1. quào, cào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm xưdc da; 2. khoét, làm nứt; 3. (kĩ thuật) đột miệng khuyết, cắt lõm, đánh xôm, làm nhám, khía, khắc, băm;