reißen /[’raisan] (st. V.)/
(hat) làm trầy xước;
làm trầy da;
tôi đã bị trầy da khi vướng vào dây kẽm gai. : ich habe mich am Stacheldraht gerissen
abschinden /, sich (V.; schindete sich ab, hat sich abgeschunden)/
(veraltend) làm trầy da;
làm sây sát (abschürfen);
tôi bị ngã và sây sát chỗ đầu gối. : ich habe mir beim Sturz das Knie abgeschunden
abschiirfen /(sw. V.; hat)/
làm trầy da;
làm sây sát;
tự làm trầy đầu gối. : sich (Dat.) die Knie abschärfen
abschrammen /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) làm xước da;
làm trầy da;
làm sây sát (abschürfen);
tự làm trầy đầu gối/làm trầy da. : sich (Dat.) das Knie/die Haut abschrammen
Schürhaken,schürfen /[’jYrfon] (sw. V.; hat)/
cào;
quào;
cấu;
làm sây sát;
làm trầy da;
anritzen /(sw. V.; hat)/
qũào;
cào;
iàm sướt da;
làm trầy da;
làm sây sát;
rạch vào thân cây : einen Baum anritzen để lấy máu xét nghiệm người ta phải rạch nhẹ một đường vào tai bệnh nhân. : zur Blutunter suchung wurde dem Patienten das Ohr leicht angeritzi
schrammen /(sw. V.; hat)/
làm sây sát;
làm trầy da;
làm sướt da;
làm trầy trụa;
va VÒO tường làm trầy cái trán. : sich die Stirn an der Wand schrammen
verschrammen /(sw. V.)/
(hat) quào;
cào;
cấu;
làm sây sát;
làm trầy da;
làm trầy xước;
ritzen /(sw. V.; hat)/
quào;
cào;
cấu;
làm sây sát;
làm trầy da;
làm xước da;