Việt
làm sây sát
cạo chợt
làm trầy da
làm sưót da.
làm trầy xước
cào hỏng
cào làm bị thương
Đức
zerkratzen
jmdm. das Gesicht zerkratzen
cào vào mặt ai.
zerkratzen /(sw. V.; hat)/
làm trầy xước; cào hỏng;
làm sây sát; cào làm bị thương;
jmdm. das Gesicht zerkratzen : cào vào mặt ai.
zerkratzen /vt/
cạo chợt, làm sây sát, làm trầy da, làm sưót da.