Việt
làm sây sát
cào làm bị thương
Đức
zerkratzen
jmdm. das Gesicht zerkratzen
cào vào mặt ai.
zerkratzen /(sw. V.; hat)/
làm sây sát; cào làm bị thương;
cào vào mặt ai. : jmdm. das Gesicht zerkratzen