zerkratzen /(sw. V.; hat)/
làm trầy xước;
cào hỏng;
reißen /[’raisan] (st. V.)/
(hat) làm trầy xước;
làm trầy da;
tôi đã bị trầy da khi vướng vào dây kẽm gai. : ich habe mich am Stacheldraht gerissen
aufstoßen /(st. V.)/
(hat) làm trầy xước;
làm bị thương do va chạm;
tôi đã bị trầy đầu gối do va chạm. : ich habe mir das Knie aufstoßen
verschrammen /(sw. V.)/
(hat) quào;
cào;
cấu;
làm sây sát;
làm trầy da;
làm trầy xước;