anritzen /vt/
quào, cào.
aufkratzen /vt/
quào, cấu, cào; làm trầy da;
krallen /vt/
quào, cào, cáu, làm sây sát;
Kratzer /m -s, =/
1. [cái] cào, nạo; 2. [vết, vệt, chỗ] xây xát, quào, cào, cấu.
dtirchkratzen /vt/
quào, cào, cẩu, làm sây sát, làm chợt da;
schürfen II /vt/
cào, quào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm sầy da.
kratzen /I vt/
1. cào, nạo, quào, cấu, làm xưdc; den Hals kratzen rát cổ; 2. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc; II vi [bị] cào, cấu, quào; gai (về bút); auf der Géige kratzen cò cưa trên vĩ cầm; im Sand kratzen bói cát (về gà);
ritzen /vt/
1. quào, cào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm xưdc da; 2. khoét, làm nứt; 3. (kĩ thuật) đột miệng khuyết, cắt lõm, đánh xôm, làm nhám, khía, khắc, băm;
streifen I /vt/
1. vạch lên (cái gì); 2. đụng đén, chạm tói, đề cập đến, nói đến; 3. quào, cào, sò; 4. trượt, lưđt, lưót nhẹ; 5. kéo... đĩ, lôi... đi, lắy... dí; die Ärmel in die Höhe streifen I vén tay áo; ein Tier streifen I lột da động vật; II vi 1. (s, h) di lang thang, di loanh quanh, đi quanh quẩn, phiêu bạt, dí vẩn vơ, đi lung tung; durch das Land - đi về nông thôn; 2. (h) đụng, đụng chạm, đụng nhẹ, chạm nhẹ, tiép xúc.