streifen I /vt/
1. vạch lên (cái gì); 2. đụng đén, chạm tói, đề cập đến, nói đến; 3. quào, cào, sò; 4. trượt, lưđt, lưót nhẹ; 5. kéo... đĩ, lôi... đi, lắy... dí; die Ärmel in die Höhe streifen I vén tay áo; ein Tier streifen I lột da động vật; II vi 1. (s, h) di lang thang, di loanh quanh, đi quanh quẩn, phiêu bạt, dí vẩn vơ, đi lung tung; durch das Land - đi về nông thôn; 2. (h) đụng, đụng chạm, đụng nhẹ, chạm nhẹ, tiép xúc.
herumstreifen /vi (s)/
đi lang thang, đi lượn, đi dạo; -
ambulant a
1. đi lang thang, di rong; 2. [thuộc] phòng chữa ngoại trú; ein -er
plempem /vi/
đi vẩn vơ, đi lang thang, đi thẩn thơ; phất phơ, lóng phéng, chàng màng, láng tráng.
pilgem /vi (/
1. hành hương, dâng hương, đi lễ; 2. đi lang thang; đi lượn, đi dạo, chu du, lãng du, viễn du.
streunen /vi/
la cà, đi lang thang, di hết nơi này đến nơi khác.
umhergehen /(~ gehn) vi (s)/
(umher gehn) đi đi lại lại, đi bách bộ, đi lang thang, đi bách bộ, đi dạo; die Áugen umher gehen lassen liếc mắt tìm ai, nghiêng ngó tìm ai; umher
Irrgang /m -{e)s, -gänge/
1. [sự] đi lang thang, đi phưu hiu, đi phiêu bạt; 2. đưòng rắc rói, đưông vòng vèo; -
herumlungem /vi/
đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, phắt phơ, đi la cà, ăn không ngồi rồi; herum
bummein /vi/
1. đi lang thang, láng cháng, phất phơ; 2. chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt; 3. đi dạo, đi chơi, dạo, trốn việc, chây lười, làm biéng; 4. chậm chạp, làm chậm, dây dưa, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn.