wandeln /(sw. V.) (geh.)/
thay đổi;
biến đổi;
biến chuyển;
dein Leben hat sich gewandelt : cuộc sống của cậu đã thay đổi Anschauungen wandeln sich : những quan điểm thay đồi.
wandeln /(sw. V.) (geh.)/
hóa thành;
chuyển hóa (sich verwandeln);
wandeln /(sw. V.) (geh.)/
(hat) làm thay đổi;
làm biến đổi;
etw. in etw. (Akk.) :
wandeln /biến đổi cái gì thành cái gì; die Erlebnisse haben ihn gewandelt/
những điều chứng kiến đã làm ông ấy thay đổi;
wandeln /biến đổi cái gì thành cái gì; die Erlebnisse haben ihn gewandelt/
(ist) bước đi;
lang thang;
đi dạo;
in einem Park wandeln : đi dạo trong một công viên.