durchstreichen,durchstreifen /vt/
lang thang, đi lượn, đi dạo.
wandeln /I vi (s)/
đi, lang thang, đi lượn, đi dạo; auf Erden wandeln sống trên trái đất; ein wandelndes Lexikon ngưòi uyên bác, bộ bách khoa sống, bộ tự điển sông; II vt thay đổi, biến đổi, cải biến, làm thay đổi, đổi, thay; (in A) biến... thành, hóa... thành;
herumstreifen /vi (s)/
đi lang thang, đi lượn, đi dạo; -
flanieren /vi/
rong chơi, đi bát phó, đi lượn, đi dạo.
womit man umgeht,das klebt einem an
« gần mực thì đen, gần dèn thì sáng; 5. (mit D) đổi đãi, đối xủ, xủ; 6. (mit D) ấp ủ, ôm ấp, nung nấu; 7. đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo.