trodeln /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) đi thong thả;
đi tà tà;
zotteln /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) đi thong thả;
đi chậm rãi;
đi tản bộ;
schlenkerri /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) đi thong thả;
đi từ từ;
đi lượn;
đi dạo (schlendern);
schlendern /CJlendam] (sw. V.; ist)/
đi thong thả;
đi từ từ;
đi đạo;
dạo chơi;
đi lang thang;
nếu chúng ta cứ đi thong thả như thế này thì chúng ta sẽ đến muộn. : wenn wir so schlendern, kommen wir zu spät