Việt
đi dạo
tản bộ
đi chậm rãi
đi thong thả
đi tản bộ
đi lật lật
đi lẫm chẫm
Đức
hatschen
zotteln
trotteln
hatschen /[’ha:tfan] (sw. V.; ist) (bayr., ôsterr. ugs.)/
đi dạo; tản bộ; đi chậm rãi (schlendern);
zotteln /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) đi thong thả; đi chậm rãi; đi tản bộ;
trotteln /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi lật lật; đi chậm rãi; (trẻ em) đi lẫm chẫm;