Việt
di chật vật.
đi thong thả
đi chậm rãi
đi tản bộ
rũ xuông
Đức
zotteln
die Haare zottelten ihm bis über die Augen
iöc của hắn rủ xuống tận mắt.
zotteln /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) đi thong thả; đi chậm rãi; đi tản bộ;
(hat) rũ xuông;
die Haare zottelten ihm bis über die Augen : iöc của hắn rủ xuống tận mắt.
zotteln /vi/