Việt
rũ xuông
ngã xuống
ngã gục
gục xuông
buông xuống
Đức
zotteln
niedersinken
die Haare zottelten ihm bis über die Augen
iöc của hắn rủ xuống tận mắt.
zotteln /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) rũ xuông;
iöc của hắn rủ xuống tận mắt. : die Haare zottelten ihm bis über die Augen
niedersinken /(st. V.; ist)/
ngã xuống; ngã gục; gục xuông; rũ xuông; buông xuống;