TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hatschen

đi dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi cà nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khập khiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hatschen

hatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegen dieser Sache bin ich durch die halbe Stadt gehatscht

vì việc này mà tôi đã phải chạy khắp một nửa thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatschen /[’ha:tfan] (sw. V.; ist) (bayr., ôsterr. ugs.)/

đi dạo; tản bộ; đi chậm rãi (schlendern);

hatschen /[’ha:tfan] (sw. V.; ist) (bayr., ôsterr. ugs.)/

đi cà nhắc; đi khập khiêng (hinken);

hatschen /[’ha:tfan] (sw. V.; ist) (bayr., ôsterr. ugs.)/

(từ lóng) đi; chạy (gehen, laufen);

wegen dieser Sache bin ich durch die halbe Stadt gehatscht : vì việc này mà tôi đã phải chạy khắp một nửa thành phố.