fahren /vi/VT_THUỶ/
[EN] run
[VI] chạy (tàu)
Wander- /pref/XD, V_THÔNG/
[EN] traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] di động, chạy
in Betrieb sein /vi/M_TÍNH/
[EN] run
[VI] chạy, vận hành
ausführen /vt/M_TÍNH/
[EN] execute, run
[VI] thực hiện, chạy (chương trình)
laufen /vi/M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] run
[VI] chạy, thực hiện (chương trình)
laufen lassen /vt/M_TÍNH/
[EN] run
[VI] thực hiện, chạy (chương trình)
Betriebs- /pref/CT_MÁY/
[EN] operating
[VI] (thuộc) vận hành, chạy
ablaufen lassen /vt/M_TÍNH/
[EN] run
[VI] chạy, thực hiện (chương trình)
Reiterchen /nt/PTN/
[EN] rider
[VI] con chạy (ở đòn cân)
Schreibmarke /f/IN/
[EN] cursor
[VI] con chạy
Gleitzeiger /m/TOÁN/
[EN] cursor
[VI] con chạy
Zunge /f/TOÁN/
[EN] cursor
[VI] con chạy (thước tính)
Schiene /f/CT_MÁY/
[EN] runner
[VI] con chạy, con trượt
Läufer /m/TOÁN/
[EN] cursor
[VI] con chạy, con trỏ
Laufkarte /f/CH_LƯỢNG/
[EN] routing card, traveler (Mỹ), traveller (Anh)
[VI] con lăn, con chạy
Positionsanzeige /f/M_TÍNH/
[EN] cursor
[VI] con trỏ, con chạy
Cursor /m/M_TÍNH, IN/
[EN] cursor
[VI] con chạy, con trỏ, dấu nháy