execute /xây dựng/
thực thi
execute /toán & tin/
chạy (chương trình)
execute, practice /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thực hành
exec, functional, execute /toán & tin/
chạy
Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
carry out, exec, execute
thực hiện
Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.