TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carry out

tiến hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đem ra để thi hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ chức thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carry out

 carry out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exec

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 execute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organization of building process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry out

tiến hành

 carry out /xây dựng/

đem ra để thi hành

 carry out

đem ra để thi hành

 carry out, exec, execute

thực hiện

Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.

organization of building process, carry out

tổ chức thi công