TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 functional

thuộc chức năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc hàm số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếm hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến phân của hàm số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận hành máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thao tác từng bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình nhiệm vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 functional

 functional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cheek

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 robust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variation of function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exec

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 execute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

step action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duty regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 functionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 functional /toán & tin/

thuộc chức năng

 functional /y học/

thuộc hàm số

 functional /toán & tin/

thuộc hàm số

 functional

phiếm hàm

 cheek, functional

hàm

 functional, robust /ô tô;xây dựng;xây dựng/

thiết thực

variation of function, functional

sự biến phân của hàm số

drive, exploder, functional

vận hành máy móc

 exec, functional, execute /toán & tin/

chạy

Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.

step action, functional, handling

thao tác từng bước

duty regulation, functional, functionality, job

quy trình nhiệm vụ