functional /toán & tin/
thuộc chức năng
functional /y học/
thuộc hàm số
functional /toán & tin/
thuộc hàm số
functional
phiếm hàm
cheek, functional
hàm
functional, robust /ô tô;xây dựng;xây dựng/
thiết thực
variation of function, functional
sự biến phân của hàm số
drive, exploder, functional
vận hành máy móc
exec, functional, execute /toán & tin/
chạy
Thực hiện các chỉ lệnh trong một thuật toán hoặc một chương trình.
step action, functional, handling
thao tác từng bước
duty regulation, functional, functionality, job
quy trình nhiệm vụ