lebenswichtig /a/
thiết thực, thiết thân, sóng còn.
lebenswahr /a/
thiết thực, thiết thân, thực sự, chân chính.
realistisch /a/
1. thực tế, thiết thực, thực tại; 2. (văn học, nghệ thuật) hiên thực chủ nghĩa.
real /a/
1. có thực, có thật, thực, thật, thực tại; 2. thực tế, thiết thực, hiện thực, thực hiện được.
deftig /a/
1. nặng, rắt nặng, nặng trình trịch, nặng trĩu; 2. rất mạnh; 3. thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, thiết thực, xác đáng.
sachlich /I a/
1. thiết thực, đúng thực chất; 2. hợp lí, hợp lẽ, có lí, đúng đắn, hợp tình hóp lí, tiét kiệm, đõ tón kém; [có tính] kinh tế; 3. (triét) [thuộc] vật chất, vật thể, hiện thực; 4. bản chất; 5. khách quan, không tư vị, không thiên vị, công bằng, không thiên lệch; 11 adv 1. [một cách] thiết thực; 2. [một cách] khách quan; 3. thực ra, thật ra, nói đúng ra, của dang tội.
gediegen /a/
1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.