Việt
thực tế
thuân Iợi
thực hành
tiết thực
hầu như
gần như
Anh
Practical
Conveniently
practically
hands-on
Đức
Praktisch
Pháp
pratique
Gewichtstoleranzen treten praktisch nicht auf.
Trên thực tế không xảy ra dung sai trọng lượng.
Oberfläche praktisch fehlerfrei
Bề mặt có khuyểt điểm nhỏ
Praktisch fehlerfreie Oberfläche
Bề mặt hầu như không lỗi
Temperaturfehler praktisch vernachlässigbar
Sai số nhiệt độ hầu như không đáng kể
Praktisch trägheitsfreie Messwerterfassung
Việc thu thập trị số đo hầu như không bị quán tính
praktisch /(Adv.) (ugs.)/
hầu như; gần như;
praktisch
[DE] praktisch
[EN] practically, hands-on, practical
[FR] pratique
[VI] thực tế
practical
[DE] Praktisch
[EN] Conveniently
[VI] thuân Iợi
[EN] Practical
[VI] thực hành, tiết thực, thực tế