TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

praktisch

thực tế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thuân Iợi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thực hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiết thực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hầu như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

praktisch

Practical

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Conveniently

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

practically

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hands-on

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

praktisch

Praktisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

praktisch

pratique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gewichtstoleranzen treten praktisch nicht auf.

Trên thực tế không xảy ra dung sai trọng lượng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oberfläche praktisch fehlerfrei

Bề mặt có khuyểt điểm nhỏ

Praktisch fehlerfreie Oberfläche

Bề mặt hầu như không lỗi

Temperaturfehler praktisch vernachlässigbar

Sai số nhiệt độ hầu như không đáng kể

Praktisch trägheitsfreie Messwerterfassung

Việc thu thập trị số đo hầu như không bị quán tính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praktisch /(Adv.) (ugs.)/

hầu như; gần như;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

praktisch

[DE] praktisch

[EN] practically, hands-on, practical

[FR] pratique

[VI] thực tế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

praktisch

practical

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Praktisch

[DE] Praktisch

[EN] Conveniently

[VI] thuân Iợi

Praktisch

[DE] Praktisch

[EN] Practical

[VI] thực hành, tiết thực, thực tế