TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

practically

thực tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

practically

practically

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hands-on

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

practical

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

practically

praktisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

practically

pratique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So tiny are the disconnections in time that the gaps between segments are practically imperceptible.

Sự gián đoạn này quá ngắn ngủi khiến khoảng cách giữa các đoạn thời gian hầu như không cảm nhận được.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

practically,hands-on,practical

[DE] praktisch

[EN] practically, hands-on, practical

[FR] pratique

[VI] thực tế