Việt
thực hành
thực tế
thực tiễn
tiết thực
Tỷ lệ hòa khí thực tế
Anh
Practical
Mixture ratio
practically
hands-on
Đức
Praktisch
brauchbar
zweckmäßig
Mischungsverhältnis praktisch
Pháp
pratique
“You are a practical man, Michele.”
“Cậu đúng là một anh chàng thực tế”.
It is a room full of practical ideas.
Đây là một căn phòng đầy những sáng kiến thực dụng.
In the long, narrow office on Speichergasse, the room full of practical ideas, the young patent clerk still sprawls in his chair, head down on his desk.
Trong văn phòng dài mà hẹp trên Speichergasse – cái văn phòng đầy những sáng kiến thực dụng nọ – anh chàng nhân viên của Cơ quan cấp bằng minh vẫn còn ườn người trên ghế, đầu tựa tên bàn giấy.
practically,hands-on,practical
[DE] praktisch
[EN] practically, hands-on, practical
[FR] pratique
[VI] thực tế
[EN] Mixture ratio, practical
[VI] Tỷ lệ hòa khí thực tế
practical
praktisch
Thực hành, thực tiễn
practical /toán & tin/
thực hành, thực tiễn
[DE] Praktisch
[EN] Practical
[VI] thực hành, tiết thực, thực tế