TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

practical

thực hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thực tế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thực tiễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiết thực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tỷ lệ hòa khí thực tế

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

practical

Practical

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mixture ratio

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

practically

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hands-on

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

practical

Praktisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

brauchbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweckmäßig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mischungsverhältnis praktisch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

practical

pratique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You are a practical man, Michele.”

“Cậu đúng là một anh chàng thực tế”.

It is a room full of practical ideas.

Đây là một căn phòng đầy những sáng kiến thực dụng.

In the long, narrow office on Speichergasse, the room full of practical ideas, the young patent clerk still sprawls in his chair, head down on his desk.

Trong văn phòng dài mà hẹp trên Speichergasse – cái văn phòng đầy những sáng kiến thực dụng nọ – anh chàng nhân viên của Cơ quan cấp bằng minh vẫn còn ườn người trên ghế, đầu tựa tên bàn giấy.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

practically,hands-on,practical

[DE] praktisch

[EN] practically, hands-on, practical

[FR] pratique

[VI] thực tế

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mischungsverhältnis praktisch

[EN] Mixture ratio, practical

[VI] Tỷ lệ hòa khí thực tế

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Practical

thực tế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

brauchbar

practical

praktisch

practical

zweckmäßig

practical

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

practical

Thực hành, thực tiễn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

practical /toán & tin/

thực hành, thực tiễn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Practical

[DE] Praktisch

[EN] Practical

[VI] thực hành, tiết thực, thực tế