Việt
thực hành
thực tế
thực tiễn
tiết thực
Tỷ lệ hòa khí thực tế
Anh
Practical
Mixture ratio
practically
hands-on
Đức
Praktisch
brauchbar
zweckmäßig
Mischungsverhältnis praktisch
Pháp
pratique
practically,hands-on,practical
[DE] praktisch
[EN] practically, hands-on, practical
[FR] pratique
[VI] thực tế
[EN] Mixture ratio, practical
[VI] Tỷ lệ hòa khí thực tế
practical
praktisch
Thực hành, thực tiễn
practical /toán & tin/
thực hành, thực tiễn
[DE] Praktisch
[EN] Practical
[VI] thực hành, tiết thực, thực tế