TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực tiễn

thực tiễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thực hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành động thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự thực hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực cảm 2. Lĩnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân tri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liễu giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạt động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hành động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự áp dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

luyện tập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hiện thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa hiện thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa tả chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa tả thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kinh ghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công nghệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thực tiễn

practice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

practical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 practical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

praxis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

realization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thực tiễn

Praxis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Realismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Praxis wirken alle drei Arten der Wärmeübertragung.

Trong thực tiễn, cả ba loại truyền nhiệt đều có tác động.

Sie können jederzeit um verfahrenstechnisch günstigen Zeitpunkten geöffnet oder geschlossen werden.

Giải pháp này đã thành công trong thực tiễn cho phép đóng (hoặc mở)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beispiele aus der Praxis:

Các thí dụ từ thực tiễn

Beispiel einer praktischen Formel

Thì dụ một công thức thực tiễn

PolytropeVerdichtung (reale Verdichtung)

Sự nén đa hướng (sự nén thực tiễn)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sozialistischer Realismus

chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das wird die Praxis erweisen

điều đó sẽ được chứng minh trong thực tế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

practice

thực hành, thực tế, thực tiễn, thực nghiệm, thao tác, phương pháp thao tác, kinh ghiệm, quá trình, công nghệ, phương pháp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Realismus /m =/

1. [đầu óc, tinh thần, thái độ] thực tiễn, hiện thực, thực tế; 2. (văn học, nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa tả chân, chủ nghĩa tả thực; sozialistischer Realismus chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.

Từ điển toán học Anh-Việt

practice

thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Praxis /[’praksis], die; -, ...xen/

(ohne PI ) sự thực hành; sự thực hiện; thực tiễn; thực tế;

điều đó sẽ được chứng minh trong thực tế. : das wird die Praxis erweisen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

praxis

Thực tiễn, hành động thực tế

practice

Thực hành, thực tế, thực tiễn

realization

1. Sự thực hiện, thực tiễn, hiện thực hóa, thực tại hóa, chân thực cảm, thực cảm 2. Lĩnh ngộ, chân tri, liễu giải

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

practical

Thực hành, thực tiễn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 practical /toán & tin/

thực tiễn

 practical /toán & tin/

thực hành, thực tiễn

practical /toán & tin/

thực hành, thực tiễn