Việt
1. Sự thực hiện
thực tiễn
hiện thực hóa
thực tại hóa
chân thực cảm
thực cảm 2. Lĩnh ngộ
chân tri
liễu giải
Anh
realization
1. Sự thực hiện, thực tiễn, hiện thực hóa, thực tại hóa, chân thực cảm, thực cảm 2. Lĩnh ngộ, chân tri, liễu giải