Việt
thực hiện
1. Sự thực hiện
thực tiễn
hiện thực hóa
thực tại hóa
chân thực cảm
thực cảm 2. Lĩnh ngộ
chân tri
liễu giải
sự thực hiện
phếp thể hiện
Anh
realization
Đức
Durchführung
Verwirklichung
sự thực hiện; phếp thể hiện
1. Sự thực hiện, thực tiễn, hiện thực hóa, thực tại hóa, chân thực cảm, thực cảm 2. Lĩnh ngộ, chân tri, liễu giải
thực hiện (ktm.)