Việt
thực hiện
thi hành
thực hành.
sự thực hiện
sự thi hành
sự hiện thực hóa
sự phát huy hết năng lực bản thân
Anh
realization
Đức
Verwirklichung
er begann mit der Verwirklichung seines Plans
ông ắy bắt đầu thực hiện kể hoạch của mình.
Verwirklichung /die; -, -en/
sự thực hiện; sự thi hành; sự hiện thực hóa;
er begann mit der Verwirklichung seines Plans : ông ắy bắt đầu thực hiện kể hoạch của mình.
sự phát huy hết năng lực bản thân;
Verwirklichung /í =, -en/
sự] thực hiện, thi hành, thực hành.