Việt
Chân Tri
1. Sự thực hiện
thực tiễn
hiện thực hóa
thực tại hóa
chân thực cảm
thực cảm 2. Lĩnh ngộ
liễu giải
Anh
true conscience
realization
Đức
wahr-Gewissen
1. Sự thực hiện, thực tiễn, hiện thực hóa, thực tại hóa, chân thực cảm, thực cảm 2. Lĩnh ngộ, chân tri, liễu giải
[EN] true conscience
[DE] wahr-Gewissen
[VI] Chân Tri
[VI] lương tri chân thực;