Việt
chủ nghĩa hiện thực
chủ nghĩa tả chân
chủ nghĩa tả thực
thuyết duy thực
thực tiễn
hiện thực
thực tế
Anh
realism
Đức
Realismus
sozialistischer Realismus
chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
Realismus /m =/
1. [đầu óc, tinh thần, thái độ] thực tiễn, hiện thực, thực tế; 2. (văn học, nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa tả chân, chủ nghĩa tả thực; sozialistischer Realismus chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
Realismus /der; -, ...men/
(o Pl ) (Philos ) chủ nghĩa hiện thực; thuyết duy thực;
(o Pl ) chủ nghĩa hiện thực; chủ nghĩa tả chân; chủ nghĩa tả thực;
realism /xây dựng/