TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nghĩa tả thực

chủ nghĩa hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa tả chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa tả thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tiễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chủ nghĩa tả thực

Realismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sozialistischer Realismus

chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Realismus /m =/

1. [đầu óc, tinh thần, thái độ] thực tiễn, hiện thực, thực tế; 2. (văn học, nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa tả chân, chủ nghĩa tả thực; sozialistischer Realismus chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Realismus /der; -, ...men/

(o Pl ) chủ nghĩa hiện thực; chủ nghĩa tả chân; chủ nghĩa tả thực;