operate
vận hành, thao tác, cho chạy
management
sự quản lý, kinh doanh, xử lý, vận dụng, thao tác
action
hành động, tác dụng, họat động, thao tác, vận hành
operational
thuộc sửa chữa định kỳ, (thuộc) vận hành, thao tác, tác nghiệp
control
khống chế, thao tác, điều khiển, kiểm tra, kiểm soát, điều chỉnh
operation
sự vận hành, thao tác, sự hoạt động, sự điều khiển, nguyên công, sự tính toán, sự mổ xẻ
performance
tính năng, thao tác, thực hành, tình hình sản xuất, thành tích, ghi chép sản xuất, công suất, sản lượng
practice
thực hành, thực tế, thực tiễn, thực nghiệm, thao tác, phương pháp thao tác, kinh ghiệm, quá trình, công nghệ, phương pháp
service
sự phục vụ, công tác, thao tác, sự sử dụng, sự bảo dưỡng, sự sửa chữa thường kỳ, chế độ, ngành dịch vụ, sở, phòng, ban