Việt
sự sửa chữa thường kỳ
sự phục vụ
công tác
thao tác
sự sử dụng
sự bảo dưỡng
chế độ
ngành dịch vụ
sở
phòng
ban
Anh
maintenance overhaul
operating repair
running repair
service
sự phục vụ, công tác, thao tác, sự sử dụng, sự bảo dưỡng, sự sửa chữa thường kỳ, chế độ, ngành dịch vụ, sở, phòng, ban
operating repair, running repair /toán & tin/
operating repair, running repair /cơ khí & công trình/
running repair /cơ khí & công trình/