TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manipulation

sự thao tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thao tác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự điều khiển bằng tay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thao tác bằng tay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm giả báo cáo tài chính Đây là hình thức gian lận trong kế toán nhằm phản ánh sai lệch tình hình tài chính của doanh nghiệp trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

sự sử dụng

 
Tự điển Dầu Khí

sự điều khiển

 
Tự điển Dầu Khí

sự xử lý bằng tay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều khiển

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

1. Thao tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thao túng 2. Xử lý khéo léo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lấy tâm trí xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu triệt toàn diện.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự đánh manip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh tín hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lật thỏi cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự điều khiển.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
job transfer and manipulation

sự chuyển và thao tác công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

manipulation

manipulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
job transfer and manipulation

job transfer and manipulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 making

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

manipulation

Handhabung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bearbeitung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Manipulation

Sự điều khiển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handhabung /f/C_THÁI/

[EN] manipulation

[VI] sự thao tác bằng tay

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manipulation

sự thao tác, sự điều khiển bằng tay, sự đánh manip, sự đánh tín hiệu, sự lật thỏi cán

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manipulation

1. Thao tác, thao túng 2. Xử lý khéo léo, lấy tâm trí xử lý, thấu triệt toàn diện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manipulation

sự thao tác

job transfer and manipulation, making, manipulation

sự chuyển và thao tác công việc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

manipulation

manipulation

Bearbeitung, Handhabung

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

manipulation

(sự) thao tác, điều khiển

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manipulation

sự điều khiển bằng tay, sự thao tác bằng tay, sự xử lý bằng tay

Tự điển Dầu Khí

manipulation

o   sự sử dụng, sự điều khiển, sự thao tác (bằng tay)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Manipulation

Làm giả báo cáo tài chính Đây là hình thức gian lận trong kế toán nhằm phản ánh sai lệch tình hình tài chính của doanh nghiệp trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

manipulation

thao tác

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

manipulation

sự thao tác