Việt
sự thao tác
thao tác
sự điều khiển bằng tay
sự thao tác bằng tay
Làm giả báo cáo tài chính Đây là hình thức gian lận trong kế toán nhằm phản ánh sai lệch tình hình tài chính của doanh nghiệp trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp
sự sử dụng
sự điều khiển
sự xử lý bằng tay
điều khiển
1. Thao tác
thao túng 2. Xử lý khéo léo
lấy tâm trí xử lý
thấu triệt toàn diện.
sự đánh manip
sự đánh tín hiệu
sự lật thỏi cán
Sự điều khiển.
sự chuyển và thao tác công việc
Anh
manipulation
job transfer and manipulation
making
Đức
Handhabung
Bearbeitung
Manipulation
Handhabung /f/C_THÁI/
[EN] manipulation
[VI] sự thao tác bằng tay
sự thao tác, sự điều khiển bằng tay, sự đánh manip, sự đánh tín hiệu, sự lật thỏi cán
1. Thao tác, thao túng 2. Xử lý khéo léo, lấy tâm trí xử lý, thấu triệt toàn diện.
job transfer and manipulation, making, manipulation
Bearbeitung, Handhabung
(sự) thao tác, điều khiển
sự điều khiển bằng tay, sự thao tác bằng tay, sự xử lý bằng tay
o sự sử dụng, sự điều khiển, sự thao tác (bằng tay)