Việt
thao tác
xử lý
sử dụng
sự thao tác bằng tay
sự xử lý
sự vận hành
xem Handhaben
phương pháp
cách thúc
cách
lôi
phép
kinh nghiệm
Anh
handling
manipulation
use
Đức
Handhabung
Gebrauch
Bearbeitung
Bedienungsweise
Hantieren
Umgang
Handhabung, Hantieren, Gebrauch, Umgang (Verhalten)
Bearbeitung,Handhabung
Bearbeitung, Handhabung
Handhabung,Gebrauch,Bedienungsweise
Handhabung, Gebrauch, Bedienungsweise
Handhabung /f =, -en/
1. xem Handhaben ; 2.phương pháp, cách thúc, cách, lôi, phép, kinh nghiệm; [sự] thực hành.
[EN] handling
[VI] xếp dỡ
Handhabung /f/C_THÁI/
[EN] manipulation
[VI] sự thao tác bằng tay
Handhabung /f/V_THÔNG, KT_DỆT, B_BÌ/
[VI] sự xử lý, sự vận hành
[EN] handling; use
[VI] xử lý; sử dụng
[VI] thao tác