Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
(o Pl ) sự giao thiệp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
sự liên hệ;
Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
cách đôì xử;
cách cư xử;
mit jmdm. Umgang haben : có mối quan hệ với ai für jmdn. kein Umgang sein (ugs.) : thích hợp với ai, có thể giao du với ai der ist doch kein Umgang für dich/ : hắn không thích hợp với bạn đâu.
Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
sự tiếp xúc;
sự làm việc [mít + Dat : VỚÍ I; der Umgang mit Büchern: sự làm việc với sách vở; erfahren im Umgang mit Kranken: có kinh nghiệm trong việc chăm sóc bệnh nhân 4 (bild Kunst, Archit ) hành lang, lan can vòng quanh (Rundgang) 5 đám rước, đoàn diễu hành (vòng quanh cấi gì);