TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò ngang

lò ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành lang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hào rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường hầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng hiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng tranh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng trưng bày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phóng đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đề cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lợi nhuận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lợi tức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức thu nhập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ mộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số khuếch đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lò ngang

gallery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 gallery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gain

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lò ngang

Umgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gallery

hành lang, hào rãnh, đường hầm, lò ngang, hàng hiên, phòng tranh, phòng trưng bày

gain

phóng đại, đề cao, tăng, lợi nhuận, lợi tức, mức thu nhập, lỗ mộng (gỗ), hệ số khuếch đại, lò ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gallery, level

lò ngang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgang /m/CNH_NHÂN/

[EN] gallery

[VI] lò ngang