Việt
lò ngang
hành lang
hào rãnh
đường hầm
hàng hiên
phòng tranh
phòng trưng bày
phóng đại
đề cao
tăng
lợi nhuận
lợi tức
mức thu nhập
lỗ mộng
hệ số khuếch đại
Anh
gallery
level
gain
Đức
Umgang
hành lang, hào rãnh, đường hầm, lò ngang, hàng hiên, phòng tranh, phòng trưng bày
phóng đại, đề cao, tăng, lợi nhuận, lợi tức, mức thu nhập, lỗ mộng (gỗ), hệ số khuếch đại, lò ngang
gallery, level
Umgang /m/CNH_NHÂN/
[EN] gallery
[VI] lò ngang